--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách ly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách ly
+ verb
to isolate
khu cách ly
an isolation ward
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
cách ly
:
to isolatekhu cách lyan isolation ward
+
bạn
:
Friend, fellow, comradebạn chiến đấucomrade-in-arms, companion-in-armschọn bạn mà chơione must choose one's friendphân biệt ta, bạn, thùto make a difference between ourselves, our friends and our enemiesnước bạna friendly countrybạn trăm nămspouse, husband or wife (for bad and for good)làm bạnto marry each other, to become man and wifehai người làm bạn với nhau đã được một conthey married (each other) and have got a child
+
expend
:
tiêu, tiêu dùng (tiền...)
+
cống
:
Drain; sewer ; culvert
+
pewter
:
hợp kim thiếc